Có 2 kết quả:

优渥 yōu wò ㄧㄡ ㄨㄛˋ優渥 yōu wò ㄧㄡ ㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) handsome (pay etc)
(2) generous
(3) liberal

Bình luận 0